tâter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

tâter ngoại động từ /ta.te/

  1. Sờ, rờ mó.
    Tâter une étoffe — sờ tấm vải
  2. Sờ soạn.
    Tâter dans l’obscurité — sờ soạng trong đêm tối
  3. Thăm dò.
    Tâter les intentions de quelqu'un — thăm dò ý định của ai
    tâter le pavé — đi rón rén
    tâter le pouls à quelqu'un — xem pouls
    tâter le terrain — thăm dò tình thế

Nội động từ[sửa]

tâter nội động từ /ta.te/

  1. Thử.
    Il a tâté de tous les métiers — nó đã thử mọi nghề
  2. Nếm mùi từng trải qua.
    Il a tâté de la misère — nó đã nếm mùi cùng khổ
    y tâter — (thông tục) đã từng biết qua, đã từng nếm mùi

Tham khảo[sửa]