tây nam
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
təj˧˧ naːm˧˧ | təj˧˥ naːm˧˥ | təj˧˧ naːm˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
təj˧˥ naːm˧˥ | təj˧˥˧ naːm˧˥˧ |
Danh từ[sửa]
tây nam, tây-nam
Dịch[sửa]
- Tiếng Pháp: sud-ouest gđ
- Tiếng Tây Ban Nha: suroeste gđ
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "tây nam", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)