tétine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
tétine
/te.tin/
tétines
/te.tin/

tétine gc /te.tin/

  1. (động vật).
  2. Thịt .
  3. Đầu giả (ở chai sữa).

Tham khảo[sửa]