tê bại

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
te˧˧ ɓa̰ːʔj˨˩te˧˥ ɓa̰ːj˨˨te˧˧ ɓaːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
te˧˥ ɓaːj˨˨te˧˥ ɓa̰ːj˨˨te˧˥˧ ɓa̰ːj˨˨

Xem thêm[sửa]

  1. Chân tay tê bại, không cử động được.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]