tí tách
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ti˧˥ tajk˧˥ | tḭ˩˧ ta̰t˩˧ | ti˧˥ tat˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ti˩˩ tajk˩˩ | tḭ˩˧ ta̰jk˩˧ |
Tính từ[sửa]
tí tách
- Từ mô phỏng tiếng động nhỏ, gọn, liên tiếp, không đều nhau.
- Mưa rơi tí tách ngoài hiên.
- Tiếng củi khô cháy tí tách.
Tham khảo[sửa]
- "tí tách", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)