tích phân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
tích phân

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tïk˧˥ fən˧˧tḭ̈t˩˧ fəŋ˧˥tɨt˧˥ fəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tïk˩˩ fən˧˥tḭ̈k˩˧ fən˧˥˧

Danh từ[sửa]

tích phân

  1. Phép toán để tìm một hàm khi đã biết vi phân của ; phép giải một phương trình vi phân.
  2. Kết quả của phép toán trên.

Dịch[sửa]

phép toán
kết quả của phép toán trên

Tham khảo[sửa]