tôi tớ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
toj˧˧ təː˧˥toj˧˥ tə̰ː˩˧toj˧˧ təː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
toj˧˥ təː˩˩toj˧˥˧ tə̰ː˩˧

Danh từ[sửa]

tôi tớ

  1. Người ở dưới quyền sai bảo của người khác.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]