tønne
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tønne | tønna, tønnen |
Số nhiều | tønner | tønnene |
tønne gđc
- Thùng tròn lớn (bằng gỗ).
- Han bestilte en hel tønne med sild.
- (å stå) som sild i (en) tønne — Chật như nêm (cối).
- Tomme tønner ramler mest. — Thùng rỗng kêu to.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "tønne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)