tøve

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å tøve
Hiện tại chỉ ngôi tøver
Quá khứ tøva, tøvet, tøvde
Động tính từ quá khứ tøva, tøvet, tøvd
Động tính từ hiện tại

tøve

  1. Làm, nói những điều vô lý, vô nghĩa.
    Du må ikke høre på ham, han bare tøver.

Tham khảo[sửa]