tøy
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tøy | tøyet |
Số nhiều | tøyer | tøya, tøyene |
tøy gđ
- Vải, lụa. Quần áo.
- tøyer i vakre mønstre
- Hun vasker tøy,
- Vật dụng, đồ dùng (tiếp vĩ ngữ).
- leke leketøy
- fare - fartøy
- snakke - snakketøy
- virke - verktøy
- sko - skotøy
- sylte - syltetøy
- Vật dụng, đồ dùng (tiếp vĩ ngữ).
- leke leketøy
- fare - fartøy
- snakke - snakketøy
- virke - verktøy
- sko - skotøy
- sylte - syltetøy
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "tøy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)