tư chất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ ʨət˧˥˧˥ ʨə̰k˩˧˧˧ ʨək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ ʨət˩˩˧˥˧ ʨə̰t˩˧

Tính từ[sửa]

tư chất

  1. Tính chất có sẵn của con người, thường là về mặt trí tuệ.
    Một học sinh có tư chất thông minh.

Tham khảo[sửa]