tư nhân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ ɲən˧˧˧˥ ɲəŋ˧˥˧˧ ɲəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ ɲən˧˥˧˥˧ ɲən˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

tư nhân

  1. Cá nhân đối với đoàn thể, Nhà nước.
    Cửa hàng của tư nhân.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]