tạp chất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̰ːʔp˨˩ ʨət˧˥ta̰ːp˨˨ ʨə̰k˩˧taːp˨˩˨ ʨək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːp˨˨ ʨət˩˩ta̰ːp˨˨ ʨət˩˩ta̰ːp˨˨ ʨə̰t˩˧

Danh từ[sửa]

tạp chất

  1. Chất phụ kết vào chất chính.
    Quặng sắt này có nhiều tạp chất.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]