tắm rửa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tam˧˥ zɨ̰ə˧˩˧ta̰m˩˧ ʐɨə˧˩˨tam˧˥ ɹɨə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tam˩˩ ɹɨə˧˩ta̰m˩˧ ɹɨ̰ʔə˧˩

Động từ[sửa]

tắm rửa

  1. Tắm cho sạch (nói khái quát).

Tham khảo[sửa]