tột đỉnh
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
to̰ʔt˨˩ ɗḭ̈ŋ˧˩˧ | to̰k˨˨ ɗïn˧˩˨ | tok˨˩˨ ɗɨn˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tot˨˨ ɗïŋ˧˩ | to̰t˨˨ ɗïŋ˧˩ | to̰t˨˨ ɗḭ̈ʔŋ˧˩ |
Danh từ[sửa]
tột đỉnh
Dịch[sửa]
- tiếng Anh: top
Tham khảo[sửa]
- "tột đỉnh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)