tứ tuyệt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˥ twiə̰ʔt˨˩tɨ̰˩˧ twiə̰k˨˨˧˥ twiək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˩˩ twiət˨˨˩˩ twiə̰t˨˨tɨ̰˩˧ twiə̰t˨˨

Định nghĩa[sửa]

tứ tuyệt

  1. Thể thơ gồm bốn câu mỗi câu hoặc năm tiếng hoặc bảy tiếng.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]