tabagie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ta.ba.ʒi/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
tabagie
/ta.ba.ʒi/
tabagies
/ta.ba.ʒi/

tabagie gc /ta.ba.ʒi/

  1. Chỗ sặc mùi khói thuốc lá.
  2. (Từ cũ, nghĩa từ cũ, nghĩa cũ) Tiệm hút thuốc lá.

Tham khảo[sửa]