taciturne
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ta.si.tyʁn/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | taciturne /ta.si.tyʁn/ |
taciturnes /ta.si.tyʁn/ |
Giống cái | taciturne /ta.si.tyʁn/ |
taciturnes /ta.si.tyʁn/ |
taciturne /ta.si.tyʁn/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "taciturne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)