tactful

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtækt.fəl/

Tính từ[sửa]

tactful /ˈtækt.fəl/

  1. Khéo xử, lịch thiệp.

Tham khảo[sửa]