tactically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtæk.tɪ.kəl.li/

Phó từ[sửa]

tactically /ˈtæk.tɪ.kəl.li/

  1. ((thuộc)) Chiến thuật; (thuộc) sách lược.
  2. (Bóng) Khôn khéo, tài tình, mưu lược.
  3. Dùng chống lại quân địch ở tầm ngắn, được tiến hành chống lại quân địch ở tầm ngắn (về vũ khí, ném bom ).

Tham khảo[sửa]