tactlessly
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtækt.ləs.li/
Phó từ[sửa]
tactlessly /ˈtækt.ləs.li/
- Không khéo xử, không lịch thiệp; sống sượng.
Tham khảo[sửa]
- "tactlessly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
tactlessly /ˈtækt.ləs.li/