taille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

taille

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
taille
/taj/
tailles
/taj/

taille gc /taj/

  1. Sự cắt, sự gọt, sự đẽo.
    La taille des diamants — sự gọt kim cương
    La taille de la pierre — sự đẽo đá
  2. (Nông nghiệp) Sự cắt sửa, sự xén.
    La taille des arbres — sự cắt sửa cây
  3. (Lâm nghiệp) Sự chặt rừng mới tái sinh.
  4. (Nghệ thuật) Sự trổ, nét trổ.
  5. (Y học) Thủ thuật mở (một cơ quan rỗng).
  6. (Ngành mỏ) Hầm khai thác.
  7. Lưỡi (gươm, dao).
    Recevoir un coup de taille — bị một lưỡi chém
  8. Tầm vóc.
    Homme de grande taille — người tầm vóc cao
  9. Thân hình.
    Avoir une taille svelte — có thân hình mảnh khảnh
  10. Cỡ, kích thước.
    Taille 40 — cỡ 40
    Une erreur de cette taille — một sai lầm cỡ ấy
  11. Vùng thắt lưng.
    Entrer dans l’eau jusqu'à la taille — lội xuống nước đến ngang thắt lưng
  12. (Âm nhạc, từ cũ, nghĩa cũ) Giọng nam cao.
  13. (Sử học) Thuế thân.
    à la taille de; de la taille de — ngang tầm với
    à la taille de son génie — ngang tầm với thiên tài của ông ta
    de taille — lớn, quan trọng
    en taille — không mặc áo khoác
    Sortir en taille — đi ra không mặc áo khoác
    être bien pris dans sa taille — xem prendre
    être de taille à — có đủ sức để, có đủ khả năng để
    n'avoir point de taille — có thân hình thô, có lưng thô (không thon)

Tham khảo[sửa]