taloche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ta.lɔʃ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
taloche
/ta.lɔʃ/
taloches
/ta.lɔʃ/

taloche gc /ta.lɔʃ/

  1. (Thân mật) Cái bợp tai.
  2. Bàn xoa (của thợ nề).

Tham khảo[sửa]