tam thức

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taːm˧˧ tʰɨk˧˥taːm˧˥ tʰɨ̰k˩˧taːm˧˧ tʰɨk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːm˧˥ tʰɨk˩˩taːm˧˥˧ tʰɨ̰k˩˧

Từ tương tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

tam thức

  1. (Toán học) Biểu thức đại sốba số hạng.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]