tamarisk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtæ.mə.ˌrɪsk/

Danh từ[sửa]

tamarisk /ˈtæ.mə.ˌrɪsk/

  1. (Thực vật học) Cây liễu bách.

Tham khảo[sửa]