también

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tam.ˈbjen/

Phó từ[sửa]

también

  1. Cũng.
  2. (Đặt ở đầu câu) Hơn nữa, ngoài ra.