tame

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

tame /ˈteɪm/

  1. Đã thuần hoá, đã dạy thuần.
    a tame monkey — một con khỉ đã dạy thuần
  2. Lành, dễ bảo, nhu mì.
    a very tame animal — một con vật rất lành
  3. Đã trồng trọt (đất).
  4. Bị chế ngự.
  5. Nhạt, vô vị, buồn tẻ.
    a tame basket-ball match — một trận đấu bóng rổ buồn tẻ
    a tame story — một câu chuyện nhạt nhẽo

Ngoại động từ[sửa]

tame ngoại động từ /ˈteɪm/

  1. Dạy cho thuần, thuần hoá; làm cho không sợ người, làm cho dạn.
    tiger is hard to tame — hổ khó dạy cho thuần
  2. Chế ngự, làm cho quy phục, làm cho (nhuệ khí, tinh thần... ) nhụt đi.

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

tame nội động từ /ˈteɪm/

  1. Dạn đi, quen đi.
  2. Trở nên nhạt nhẽo, trở nên vô vị.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]