tamping

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtæm.piɳ/

Động từ[sửa]

tamping

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "tamp" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

tamping /ˈtæm.piɳ/

  1. Sự nhét, sự nhồi (thuốc lá vào tẩu... ).
  2. Sự đầm, sự nện (đất).

Tham khảo[sửa]