tancer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tɑ̃.se/

Ngoại động từ[sửa]

tancer ngoại động từ /tɑ̃.se/

  1. (Văn học) Quở mắng.
    tancer un enfant — quở mắng một đứa trẻ

Tham khảo[sửa]