tanker
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtæŋ.kɜː/
Danh từ[sửa]
tanker /ˈtæŋ.kɜː/
Tham khảo[sửa]
- "tanker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tɑ̃.kɛʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tanker /tɑ̃.kɛʁ/ |
tankers /tɑ̃.kɛʁ/ |
tanker gđ /tɑ̃.kɛʁ/
Tham khảo[sửa]
- "tanker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)