taradiddle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

taradiddle

  1. (Thông tục) Lời nói dối, nói láo, nói điêu.

Nội động từ[sửa]

taradiddle nội động từ

  1. (Thông tục) Nói dối, nói láo, nói điêu.

Tham khảo[sửa]