tarimas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Litva[sửa]

Danh từ[sửa]

tarìmas  (số nhiều tarìmai) trọng âm kiểu 2

  1. Sự phát âm, sự đọc.
  2. Cách phát âm, cách đọc (của ai, của một từ).