tarin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ta.ʁɛ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
tarin
/ta.ʁɛ̃/
tarin
/ta.ʁɛ̃/

tarin /ta.ʁɛ̃/

  1. (Động vật học) Chim oanh đốm.
  2. (Thông tục) Mũi.

Tham khảo[sửa]