tartelette
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /taʁ.tə.lɛt/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tartelette /taʁ.tə.lɛt/ |
tartelettes /taʁ.tə.lɛt/ |
tartelette gc /taʁ.tə.lɛt/
Tham khảo[sửa]
- "tartelette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)