tastelessness
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈteɪst.ləs.nəs/
Danh từ[sửa]
tastelessness /ˈteɪst.ləs.nəs/
- Tính vô vị, tính nhạt nhẽo (đen & bóng).
- Tính bất nhã, tính khiếm nhã.
- Tính không trang nhã.
- Sự thiếu óc thẩm mỹ.
Tham khảo[sửa]
- "tastelessness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)