taule

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
taule
/tɔl/
taules
/tɔl/

taule gc /tɔl/

  • (thông tục) phòng, phòng khách sạn
    1. Louer une taule — thuê một phòng
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) nhà tù, nhà loa
    1. Aller en taule — đi tù

    Tham khảo[sửa]