tauromachie
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tɔ.ʁɔ.ma.ʃi/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tauromachie /tɔ.ʁɔ.ma.ʃi/ |
tauromachie /tɔ.ʁɔ.ma.ʃi/ |
tauromachie gc /tɔ.ʁɔ.ma.ʃi/
Tham khảo[sửa]
- "tauromachie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)