taux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
taux
/tɔ/
taux
/tɔ/

taux /tɔ/

  1. Suất, tỷ suất.
    Taux de l’impôt — tỷ suất
    Taux de change — tỷ suất hối đoái
    Taux d’intérêt — tỷ suất lợi tức, suất lãi
  2. Tỷ lệ.
    Taux d’urée sanguin — tỷ lệ urê trong máu
    Taux de mortalité — tỷ lệ chết

Tham khảo[sửa]