tax-deductible

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtæks.dɪ.ˈdək.tə.bəl/

Tính từ[sửa]

tax-deductible /ˈtæks.dɪ.ˈdək.tə.bəl/

  1. Có thể được trừ vào thu nhập trước khi tính thuế phải đóng (về chi tiêu).

Tham khảo[sửa]