taxpayer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtæks.ˌpeɪ.ɜː/

Danh từ[sửa]

taxpayer /ˈtæks.ˌpeɪ.ɜː/

  1. Người đóng thuế.

Tham khảo[sửa]