tea-urn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

tea-urn

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈti.ˈɜːn/

Danh từ[sửa]

tea-urn /ˈti.ˈɜːn/

  1. Thùng hãm trà (ở các quán bán trà).

Tham khảo[sửa]