tearaway

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɛr.ə.ˌweɪ/

Danh từ[sửa]

tearaway /ˈtɛr.ə.ˌweɪ/

  1. [[<thgt>|<thgt>]] người hùng hổ và vô trách nhiệm.

Tham khảo[sửa]