tedding

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɛd.diɳ/

Danh từ[sửa]

tedding /ˈtɛd.diɳ/

  1. Sự giũ cỏ, sự trở cỏ (để phơi khô).

Tham khảo[sửa]