teigne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
teigne
/tɛɲ/
teignes
/tɛɲ/

teigne gc /tɛɲ/

  1. (Động vật học) Sâu nhậy.
  2. (Y học) Nấm tóc.
  3. (Thân mật) Kẻ ác mó.
    Elle est une teigne — con mẹ ấy là một con ác mỏ

Tham khảo[sửa]