telefonere
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å telefonere |
Hiện tại chỉ ngôi | telefonerer |
Quá khứ | telefonerte |
Động tính từ quá khứ | telefonert |
Động tính từ hiện tại | — |
telefonere
Tham khảo[sửa]
- "telefonere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)