televidilo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ido[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tele-, vid-, -il (dụng cụ, đồ dùng) và -o (danh từ)

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tɛ.lɛ.vi.ˈdi.lɔ/

Danh từ[sửa]

televidilo

  1. Tivi.