temerarious
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌtɛ.mə.ˈrɛr.i.əs/
Tính từ[sửa]
temerarious /ˌtɛ.mə.ˈrɛr.i.əs/
- Táo bạo, cả gan, liều lĩnh.
- temerarious hypothesis — giả thuyết táo bạo
- a temerarious act — một hành động liều lĩnh
Tham khảo[sửa]
- "temerarious", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)