tempura

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

tempura

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɛm.pə.rə/

Danh từ[sửa]

tempura /ˈtɛm.pə.rə/

  1. Món ăn Nhật, món Tem-pu-ra (cá, hải sâm chiên với nước sốt, món sốt cá-cua-tôm... ).

Tham khảo[sửa]