tenace

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực tenace
/tǝ.nas/
tenaces
/tǝ.nas/
Giống cái tenace
/tǝ.nas/
tenaces
/tǝ.nas/

tenace /tǝ.nas/

  1. Dính chắc.
    Colle tenace — hồ dính chắc
  2. Bền, bền bỉ.
    Le chanvre est plus tenace que le coton — gai dầu bền hơn bông
    Mémoire tenace — trí nhớ bền
    Parfum tenace — hương bền
    Travailleur tenace — người làm việc bền bỉ
  3. Dai dẳng; bám riết; khăng khăng.
    Préjugés tenaces — thành kiến dai dẳng
    Solliciteur tenace — người cầu xin bám riết
    Caractère tenace — tính khăng khăng

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]