tenaciously

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tə.ˈneɪ.ʃəs.li/

Phó từ[sửa]

tenaciously /tə.ˈneɪ.ʃəs.li/

  1. Dai, không quên (trí nhớ).
  2. Siết chặt, bám chặt (vào một vật ).
  3. Ngoan cường, kiên trì; kiên quyết; nắm giữ, bám chắc (tài sản, nguyên tắc, đời sống ).
  4. Gan lì, ngoan cố (người).

Tham khảo[sửa]